Có 2 kết quả:
侃大山 kǎn dà shān ㄎㄢˇ ㄉㄚˋ ㄕㄢ • 砍大山 kǎn dà shān ㄎㄢˇ ㄉㄚˋ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chatter idly
(2) to gossip
(3) to boast or brag
(2) to gossip
(3) to boast or brag
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chat (1980s Beijing slang)
(2) to chew the fat
(2) to chew the fat
Bình luận 0